Khi còn trẻ, người ta thường mơ mộng về lý tưởng, sự nghiệp và tình yêu, nhưng ít ai dành thời gian để nghĩ đến một mái nhà – nơi đơn giản, yên bình mà ấm áp. Chỉ khi trải qua những thăng trầm của cuộc sống, ta mới dần hiểu: một gia đình êm ấm, một nơi có thể trở về, có người cùng chia sẻ từng khoảnh khắc, ấy mới là giấc mơ đẹp và chân thật nhất.
Bài 6: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – “Gia đình lý tưởng của tôi” không phải là điều xa vời, mà là hình ảnh giản dị của sự đủ đầy cả về vật chất lẫn tâm hồn – nơi con người sống đúng với chính mình, yêu thương và được yêu thương.
← Xem lại Bài 5: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2
→ Tải [ PDF, MP3 ] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 2 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 理想 /lǐxiǎng/ 【tính từ】lý tưởng – lý tưởng
🔊 他一直在寻找理想的工作。
(Tā yìzhí zài xúnzhǎo lǐxiǎng de gōngzuò.)
→ Anh ấy luôn tìm kiếm một công việc lý tưởng.
🔊 这里的生活条件非常理想。
(Zhèlǐ de shēnghuó tiáojiàn fēicháng lǐxiǎng.)
→ Điều kiện sống ở đây rất lý tưởng.
2️⃣ 小伙子 /xiǎohuǒzi/ 【danh từ】tiểu hỏa tử – chàng trai, nam thanh niên
🔊 商店的服务员是个小伙子。
(Shāngdiàn de fúwùyuán shì gè xiǎohuǒzi.)
→ Nhân viên phục vụ trong cửa hàng là một chàng trai.
🔊 他是一个很帅的小伙子。
(Tā shì yí gè hěn shuài de xiǎohuǒzi.)
→ Anh ấy là một chàng trai rất đẹp trai.
3️⃣ 事业 /shìyè/ 【danh từ】sự nghiệp – sự nghiệp
🔊 他有自己的事业。
(Tā yǒu zìjǐ de shìyè.)
→ Anh ấy có sự nghiệp riêng của mình.
🔊 她在艺术事业上很成功。
(Tā zài yìshù shìyè shàng hěn chénggōng.)
→ Cô ấy rất thành công trong sự nghiệp nghệ thuật.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 7: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2
→ Tải toàn bộ phân tích Giáo trình Hán ngữ Boya